Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gerónimo RULLI

Gerónimo RULLI Photo
Real Sociedad

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ajax)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

20 Th05 1992

Ngày sinh

5.6M

Giá

5,640,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 38 (0)0026,6600
15 Real Sociedad Charity Shield 1 (0)0005,0000
15 Real Sociedad Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0006,5000
15 Real Sociedad Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0006,5000
15 Real Sociedad SMFA Shield 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Sociedad Hạng 1 38 (0) 0 0 26,660 0
14 Real Sociedad Bảng D 6 (0) 0 0 07,000 0
14 Real Sociedad Hạng 1 38 (0) 0 0 16,680 0
13 Real Sociedad Hạng 1 14 (0) 0 0 16,790 0
13 Estudiantes de LP Hạng 1 6 (0) 0 0 17,170 0
12 Estudiantes de LP Bảng G 6 (0) 0 0 17,170 0
12 Estudiantes de LP Hạng 1 35 (0) 0 0 57,060 0
11 Estudiantes de LP Hạng 1 6 (0) 0 0 07,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu149 (0)00116,8500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014Deportivo MaldonadoReal Sociedad6.9MGerónimo RULLI
13 8 Th08 2014Estudiantes de LPDeportivo Maldonado6.6MGerónimo RULLI
1122 Th10 2013KhôngEstudiantes de LP3.1MGerónimo RULLI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th11 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20228889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th07 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
14 Th05 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th12 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th09 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
5 Th07 20137578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----