Pape PAYE
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
31 Th05 1990
Ngày sinh
126k
Giá
126,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Dijon FCO), French Cup (Dijon FCO) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dijon FCO | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,78 | 2 | 1 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 5 | 3 | 2 | 6,56 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dijon FCO | 1.3M | Pape PAYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
11 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th10 2020 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |