Jonas HECTOR
88
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
27 Th05 1990
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,106,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne), German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 4 | 0 | 7,36 | 2 | 1 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 64 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,05 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Cologne | 2.7M | Jonas HECTOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2020 | 90 | 89 | 1 |
29 Th05 2019 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2016 | 89 | 91 | 2 |
21 Th05 2016 | 88 | 89 | 1 |
26 Th09 2015 | 87 | 88 | 1 |
3 Th04 2015 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2014 | 84 | 86 | 2 |
20 Th05 2014 | 82 | 84 | 2 |
10 Th11 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |