Guélor KANGA
86
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th09 1990
Ngày sinh
913k
Giá
913,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Rostov) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Rostov | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
14 | FC Rostov | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
13 | FC Rostov | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,92 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Rostov | 2.7M | Guélor KANGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2020 | 85 | 86 | 1 |
31 Th10 2015 | 83 | 85 | 2 |
27 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
25 Th10 2013 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |