Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dmitri BELORUKOV

Player retiring at the end of the season.
Dmitri BELORUKOV Photo
Amkar Perm

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Anzhi Makhachkala)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

24 Th03 1983

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

15k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-5-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Amkar Perm), Russian Cup (Amkar Perm)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 33 (0)3116,7650
15 Amkar Perm Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Amkar Perm Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 33 (0) 3 1 16,765 0
14 Amkar Perm Hạng 2 27 (0) 2 1 16,936 0
13 Amkar Perm Hạng 2 30 (0) 1 3 06,672 1
12 Amkar Perm Hạng 2 35 (0) 1 3 06,601 0
11 Amkar Perm Hạng 2 31 (0) 1 3 06,746 0
10 Amkar Perm Hạng 2 30 (0) 0 0 06,603 0
9 Amkar Perm Hạng 2 32 (0) 3 1 06,474 0
8 Amkar Perm Hạng 1 30 (0) 1 2 05,872 0
7 Amkar Perm Hạng 2 31 (0) 0 0 06,481 1
6 Amkar Perm Hạng 1 30 (0) 0 1 06,101 1
5 Amkar Perm Hạng 1 29 (0) 0 2 06,410 0
4 Amkar Perm Hạng 1 27 (0) 3 1 06,303 0
3 Amkar Perm Hạng 1 35 (0) 1 0 05,464 0
2 Amkar Perm Hạng 1 34 (0) 1 3 05,564 0
1 Amkar Perm Hạng 2 31 (0) 0 2 06,293 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu465 (0)172326,34453

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th04 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th08 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th08 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----