Johann OBIANG
80
Chỉ số
3 (Ngày 24 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
5 Th07 1993
Ngày sinh
490k
Giá
490,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | LB Châteauroux | 752k | Johann OBIANG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2016 | 77 | 80 | 3 |
5 Th10 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |