Rocha MAYKE
87
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
10 Th11 1992
Ngày sinh
2.5M
Giá
2,515,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Cruzeiro), Brazilian Shield (Cruzeiro), Brazilian Cup (Cruzeiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cruzeiro | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 3 | 1 |
14 | Cruzeiro | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Cruzeiro | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Cruzeiro | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
11 | Cruzeiro | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | Không | Cruzeiro | 3.2M | Rocha MAYKE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2024 | 85 | 87 | 2 |
23 Th09 2023 | 83 | 85 | 2 |
10 Th07 2020 | 85 | 83 | 2 |
17 Th04 2017 | 86 | 85 | 1 |
28 Th08 2015 | 85 | 86 | 1 |
11 Th11 2014 | 83 | 85 | 2 |
17 Th10 2013 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |