Miguel HERRERA
75
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th04 1989
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Pachuca) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Pachuca | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
14 | Pachuca | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Pachuca | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
13 | Pachuca | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,44 | 3 | 2 |
12 | Pachuca | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 90 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,66 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th03 2014 | Không | Pachuca | 3.9M | Miguel HERRERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2024 | 78 | 75 | 3 |
2 Th10 2023 | 80 | 78 | 2 |
29 Th03 2023 | 82 | 80 | 2 |
21 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
27 Th01 2017 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
20 Th05 2014 | 82 | 84 | 2 |
15 Th10 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |