Enoch ANDOH
65
Chỉ số
8 (Ngày 1 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
1 Th01 1993
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
60
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
14 | Port Vale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 16 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th11 2014 | Không | Port Vale | 808k | Enoch ANDOH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2020 | 73 | 65 | 8 |
10 Th05 2018 | 74 | 73 | 1 |
9 Th01 2018 | 75 | 74 | 1 |
6 Th09 2017 | 77 | 75 | 2 |
9 Th03 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |