Nuno SEQUEIRA
85
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
19 Th08 1990
Ngày sinh
772k
Giá
772,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 1.0M | Nuno SEQUEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 87 | 85 | 2 |
4 Th02 2023 | 86 | 87 | 1 |
21 Th03 2020 | 85 | 86 | 1 |
5 Th02 2019 | 82 | 85 | 3 |
11 Th09 2016 | 80 | 82 | 2 |
20 Th09 2015 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |