Ivan TARANOV
73
Chỉ số
7 (Ngày 4 Th08 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
22 Th06 1986
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Krylia Sovetov Samara) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
15 | Krylia Sovetov Samara | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 1 |
12 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
11 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
10 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,61 | 6 | 0 |
9 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 6 | 0 |
8 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
7 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 2 | 1 |
6 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
5 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,82 | 4 | 1 |
4 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
3 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 5,36 | 1 | 0 |
1 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 23 | 19 | 3 | 6,38 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2021 | 80 | 73 | 7 |
15 Th01 2019 | 84 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |