Niklas STARK
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
14 Th04 1995
Ngày sinh
3.8M
Giá
3,800,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Nuremberg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nuremberg | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
14 | Nuremberg | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,98 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th03 2014 | Không | Nuremberg | 3.3M | Niklas STARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2023 | 88 | 87 | 1 |
9 Th12 2022 | 89 | 88 | 1 |
26 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
12 Th05 2017 | 87 | 88 | 1 |
25 Th12 2016 | 85 | 87 | 2 |
21 Th05 2016 | 83 | 85 | 2 |
10 Th12 2013 | 80 | 83 | 3 |
15 Th09 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |