Lee BURGE
75
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
9 Th01 1993
Ngày sinh
228k
Giá
228,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,84 | 0 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,85 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Coventry City | 552k | Lee BURGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2023 | 76 | 75 | 1 |
12 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
7 Th05 2021 | 76 | 78 | 2 |
10 Th10 2015 | 75 | 76 | 1 |
27 Th05 2014 | 73 | 75 | 2 |
27 Th09 2013 | 70 | 73 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |