Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Petr NEMOV

Player retiring at the end of the season.
Petr NEMOV Photo
Tom Tomsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tom Tomsk)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 22 Th09 2016)

Đánh giá gần nhất

DM(C),TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

18 Th10 1983

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Tom Tomsk), Russian Cup (Tom Tomsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 32 (0)3716,7800
15 Tom Tomsk Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000
15 Tom Tomsk Cúp Quốc gia Nga 2 (0)1006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 32 (0) 3 7 16,780 0
14 Tom Tomsk Hạng 2 33 (0) 6 3 16,706 0
13 Tom Tomsk Hạng 1 9 (0) 3 0 06,670 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 16 (0) 2 3 16,882 0
13 Saturn Hạng 2 2 (0) 0 0 04,501 1
12 Saturn Hạng 2 28 (0) 1 2 06,435 0
11 Saturn Hạng 2 31 (0) 4 3 06,811 1
10 Saturn Hạng 2 35 (0) 4 12 16,914 0
9 Saturn Hạng 1 29 (0) 2 4 06,344 0
8 Saturn Hạng 2 29 (0) 3 5 26,623 0
7 Saturn Hạng 2 26 (0) 1 0 06,811 0
6 Saturn Hạng 2 29 (0) 3 2 16,625 0
5 Saturn Hạng 2 30 (0) 5 6 16,934 0
4 Saturn Hạng 2 29 (0) 6 6 16,933 1
3 Saturn Hạng 2 22 (0) 4 4 06,731 0
2 Saturn Hạng 1 9 (0) 0 1 06,222 0
1 Saturn Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu391 (0)475896,70423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th10 2014Krylia Sovetov SamaraTom Tomsk5.0MPetr NEMOV
13 5 Th08 2014SaturnKrylia Sovetov Samara5.4MPetr NEMOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th09 20168378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
25 Th10 20148583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th06 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----