Petr NEMOV
78
Chỉ số
5 (Ngày 22 Th09 2016)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th10 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Tom Tomsk), Russian Cup (Tom Tomsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Tom Tomsk | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,70 | 6 | 0 |
13 | Tom Tomsk | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,88 | 2 | 0 |
13 | Saturn | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 1 | 1 |
12 | Saturn | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
11 | Saturn | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 1 |
10 | Saturn | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 12 | 1 | 6,91 | 4 | 0 |
9 | Saturn | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
8 | Saturn | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | Saturn | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
6 | Saturn | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,62 | 5 | 0 |
5 | Saturn | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,93 | 4 | 0 |
4 | Saturn | Hạng 2 | 29 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,93 | 3 | 1 |
3 | Saturn | Hạng 2 | 22 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
2 | Saturn | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
1 | Saturn | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 47 | 58 | 9 | 6,70 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Krylia Sovetov Samara | Tom Tomsk | 5.0M | Petr NEMOV |
13 | 5 Th08 2014 | Saturn | Krylia Sovetov Samara | 5.4M | Petr NEMOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th09 2016 | 83 | 78 | 5 |
25 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
25 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
17 Th02 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |