Alireza JAHANBAKHSH
86
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
30
Tuổi
11 Th08 1993
Ngày sinh
2.2M
Giá
2,204,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-4-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NEC Nijmegen), Dutch Cup (NEC Nijmegen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iran | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,61 | 0 | 2 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | NEC Nijmegen | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iran | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,61 | 0 | 2 |
14 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 5 | 3 | 6,97 | 3 | 0 |
13 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 21 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
12 | NEC Nijmegen | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,95 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 27 | 20 | 7 | 6,90 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 9 Th03 2014 | Không | NEC Nijmegen | 2.8M | Alireza JAHANBAKHSH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
24 Th03 2018 | 86 | 87 | 1 |
2 Th03 2017 | 84 | 86 | 2 |
30 Th08 2016 | 83 | 84 | 1 |
14 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
24 Th12 2013 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |