Mason SPENCE
70
Chỉ số
6 (Ngày 11 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
20 Th11 1994
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swindon Town), English Cup (Swindon Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Swindon Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 2 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Colchester United | Swindon Town | 969k | Mason SPENCE |
14 | 17 Th01 2015 | Crewe Alexandra | Colchester United | 1.1M | Mason SPENCE |
13 | 25 Th10 2014 | Colchester United | Crewe Alexandra | 940k | Mason SPENCE |
12 | 4 Th07 2014 | Không | Colchester United | 1.0M | Mason SPENCE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2015 | 76 | 70 | 6 |
23 Th02 2014 | 74 | 76 | 2 |
23 Th10 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |