Will VAULKS
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
13 Th09 1993
Ngày sinh
503k
Giá
503,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,30 | 6 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 92 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,50 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Falkirk | 1.2M | Will VAULKS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
9 Th07 2022 | 83 | 82 | 1 |
28 Th07 2021 | 82 | 83 | 1 |
6 Th07 2019 | 80 | 82 | 2 |
19 Th02 2019 | 77 | 80 | 3 |
22 Th01 2014 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |