Maximiliano PAREDES
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
24 Th03 1991
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
13 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 0 |
12 | San Martín de Tucumán | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th02 2015 | San Martín de Tucumán | Chacarita Juniors | 775k | Maximiliano PAREDES |
12 | 10 Th02 2014 | Không | San Martín de Tucumán | 360k | Maximiliano PAREDES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2016 | 76 | 78 | 2 |
6 Th11 2014 | 75 | 76 | 1 |
6 Th04 2014 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |