Ricki LAMIE
78
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
20 Th06 1993
Ngày sinh
290k
Giá
290,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-7-5-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Greenock Morton), Scottish Cup (Greenock Morton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Greenock Morton | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greenock Morton | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 1 | 0 |
14 | Greenock Morton | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
13 | Greenock Morton | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,57 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Không | Greenock Morton | 8k | Ricki LAMIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2022 | 77 | 78 | 1 |
7 Th10 2019 | 75 | 77 | 2 |
25 Th07 2018 | 72 | 75 | 3 |
28 Th10 2015 | 66 | 72 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |