Mats MÖLLER DAEHLI
83
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th01 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
2 Th03 1995
Ngày sinh
1.5M
Giá
1,517,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Freiburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Freiburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Cardiff City | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Cardiff City | Freiburg | 4.1M | Mats MÖLLER DAEHLI |
13 | 25 Th08 2014 | Không | Cardiff City | 2.8M | Mats MÖLLER DAEHLI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
29 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
11 Th11 2013 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |