Josh PRITCHARD
73
Chỉ số
3 (Ngày 28 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
23 Th09 1992
Ngày sinh
99k
Giá
99,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Gillingham), English Cup (Gillingham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Gillingham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gillingham | Hạng 3 | 36 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 33 (0) | 11 | 11 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 26 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 95 (0) | 24 | 27 | 3 | 6,59 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Gillingham | 1.6M | Josh PRITCHARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2017 | 76 | 73 | 3 |
10 Th10 2015 | 78 | 76 | 2 |
4 Th09 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |