Shay MCCARTAN
73
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
18 Th05 1994
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Accrington Stanley) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 30 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Accrington Stanley | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 30 (0) | 12 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 18 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 20 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,90 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 32 | 15 | 11 | 7,34 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th07 2014 | Không | Accrington Stanley | 440k | Shay MCCARTAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th03 2020 | 75 | 73 | 2 |
8 Th07 2017 | 74 | 75 | 1 |
30 Th11 2013 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |