Mads IBENFELDT
76
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th02 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
26 Th01 1985
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,42 | 1 | 1 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
13 | Southend United | Hạng 4 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,44 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Southend United | 944k | Mads IBENFELDT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2015 | 77 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |