Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James COPPINGER

Player retiring at the end of the season.
James COPPINGER Photo
Doncaster Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Doncaster Rovers)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 12 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

10 Th01 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 36 (0)15767,3610
15 Doncaster Rovers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Doncaster Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Doncaster Rovers Hạng 3 36 (0) 15 7 67,361 0
14 Doncaster Rovers Hạng 3 34 (0) 9 6 27,034 0
13 Doncaster Rovers Hạng 3 35 (0) 6 5 16,894 0
12 Doncaster Rovers Hạng 2 29 (0) 3 3 16,484 0
11 Doncaster Rovers Hạng 2 33 (0) 7 7 16,970 0
10 Doncaster Rovers Hạng 2 30 (0) 8 6 36,574 2
9 Doncaster Rovers Hạng 2 28 (0) 2 3 06,714 1
8 Doncaster Rovers Hạng 2 11 (0) 3 7 26,553 0
7 Doncaster Rovers Hạng 2 9 (0) 1 2 05,560 0
6 Doncaster Rovers Hạng 2 30 (0) 4 3 06,405 0
5 Doncaster Rovers Hạng 2 31 (0) 2 2 06,100 0
4 Doncaster Rovers Hạng 2 36 (0) 2 5 05,643 2
3 Doncaster Rovers Hạng 2 38 (0) 4 9 05,183 0
2 Doncaster Rovers Hạng 2 37 (0) 4 2 15,117 0
1 Doncaster Rovers Hạng 2 36 (0) 6 8 05,783 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu453 (0)7675176,29455

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th10 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th02 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----