James COPPINGER
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
10 Th01 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Doncaster Rovers), English Cup (Doncaster Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 36 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,36 | 1 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Doncaster Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 36 (0) | 15 | 7 | 6 | 7,36 | 1 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,03 | 4 | 0 |
13 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
12 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,48 | 4 | 0 |
11 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,97 | 0 | 0 |
10 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 6 | 3 | 6,57 | 4 | 2 |
9 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 4 | 1 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,56 | 0 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,40 | 5 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,64 | 3 | 2 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 38 (0) | 4 | 9 | 0 | 5,18 | 3 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 37 (0) | 4 | 2 | 1 | 5,11 | 7 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 8 | 0 | 5,78 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 76 | 75 | 17 | 6,29 | 45 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2015 | 82 | 78 | 4 |
23 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
16 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |