Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Edgaras ČESNAUSKIS

Player retiring at the end of the season.
Edgaras ČESNAUSKIS Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Rostov)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

TV(T),AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

5 Th02 1984

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lithuania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1116,2500
15 Lithuania SMFA World Cup 3 (0)0006,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 27 (0)8807,0030
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Lithuania Quốc tế 108 (0)171546,3170
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 27 (0) 8 8 07,003 0
14 FK Moskva Hạng 2 24 (0) 7 6 27,043 0
13 FK Moskva Hạng 2 27 (0) 13 6 47,042 1
12 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 7 6 27,002 0
11 FK Moskva Hạng 2 34 (0) 7 8 47,123 0
10 FK Moskva Hạng 1 34 (0) 9 7 26,505 1
9 FK Moskva Hạng 1 27 (0) 9 5 16,522 2
8 FK Moskva Hạng 1 34 (0) 13 8 36,742 0
7 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 10 5 47,164 0
6 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 8 8 36,774 1
5 FK Moskva Hạng 2 22 (0) 4 7 06,774 1
4 FK Moskva Hạng 2 9 (0) 5 1 07,111 0
3 FK Moskva Hạng 2 13 (0) 2 2 26,382 0
2 FK Moskva Hạng 2 5 (0) 3 0 06,600 0
1 FK Moskva Hạng 2 12 (0) 4 2 16,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu362 (0)10979286,86376

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th03 20167876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th10 20158278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th10 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----