Paul HEFFERNAN
75
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
29 Th12 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,64 | 2 | 1 |
14 | Hibernian | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,05 | 1 | 0 |
11 | Kilmarnock | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,58 | 2 | 1 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,52 | 4 | 3 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,23 | 5 | 0 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 3 | 5 | 7,14 | 2 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,43 | 0 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 11 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,09 | 2 | 0 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,47 | 1 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 17 (0) | 10 | 3 | 1 | 6,29 | 2 | 1 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 5 | 4 | 7,21 | 1 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 28 (0) | 14 | 7 | 6 | 7,25 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 301 (0) | 104 | 64 | 31 | 7,01 | 30 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 9 Th02 2015 | Hibernian | Dundee | 741k | Paul HEFFERNAN |
11 | 9 Th02 2014 | Kilmarnock | Hibernian | 828k | Paul HEFFERNAN |
10 | 9 Th07 2013 | Sheffield Wednesday | Kilmarnock | 873k | Paul HEFFERNAN |
3 | 13 Th07 2010 | Doncaster Rovers | Sheffield Wednesday | 1.6M | Paul HEFFERNAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2015 | 76 | 75 | 1 |
17 Th06 2015 | 78 | 76 | 2 |
10 Th11 2012 | 80 | 78 | 2 |
8 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |