Abdoulaye BALDÉ
68
Chỉ số
9 (Ngày 24 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
30 Th11 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Guinea | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 10 | 4 | 7,15 | 0 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 4 | 3 | 6,87 | 3 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 15 | 1 | 7,10 | 5 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,08 | 1 | 1 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 35 (0) | 10 | 4 | 5 | 7,17 | 4 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 10 | 3 | 7,36 | 3 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 9 | 3 | 6,83 | 1 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 10 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 247 (0) | 68 | 76 | 23 | 7,03 | 21 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 16 Th11 2014 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | Paris FC | 804k | Abdoulaye BALDÉ |
11 | 27 Th01 2014 | LB Châteauroux | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 643k | Abdoulaye BALDÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th08 2023 | 77 | 68 | 9 |
25 Th07 2012 | 80 | 77 | 3 |
20 Th10 2010 | 81 | 80 | 1 |
14 Th11 2009 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |