Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Renat SABITOV

Player retiring at the end of the season.
Renat SABITOV Photo
Tom Tomsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kosmos Dolgoprudnyi)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th02 2012)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

13 Th06 1985

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Tom Tomsk), Russian Cup (Tom Tomsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 18 (0)0106,3910
15 Tom Tomsk Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)1107,0000
15 Tom Tomsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tom Tomsk Hạng 2 18 (0) 0 1 06,391 0
14 Tom Tomsk Hạng 2 7 (0) 0 0 06,861 0
13 Tom Tomsk Hạng 1 11 (0) 0 1 06,644 0
12 Tom Tomsk Hạng 2 19 (0) 0 3 06,533 0
11 Tom Tomsk Hạng 2 30 (0) 3 3 16,575 0
10 Tom Tomsk Hạng 2 26 (0) 3 5 06,503 0
9 Tom Tomsk Hạng 2 25 (0) 4 4 16,800 0
8 Tom Tomsk Hạng 2 17 (0) 0 3 06,412 0
7 Tom Tomsk Hạng 2 18 (0) 3 6 06,390 1
6 Tom Tomsk Hạng 2 27 (0) 5 3 36,672 0
5 Tom Tomsk Hạng 1 26 (0) 4 1 06,270 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 13 (0) 4 2 16,690 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 06,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu245 (0)263266,54221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
412 Th02 2011Spartak MoskvaTom Tomsk4.0MRenat SABITOV

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th02 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th08 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----