Roman SHIROKOV
89
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
6 Th07 1981
Ngày sinh
141k
Giá
141,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,10 | 5 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 58 (0) | 10 | 18 | 3 | 7,12 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,10 | 5 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 16 (0) | 8 | 6 | 4 | 7,81 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 2 | 3 | 7,35 | 2 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 4 | 2 | 7,46 | 1 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,40 | 3 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 2 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,58 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 212 (0) | 55 | 32 | 12 | 7,15 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | FC Krasnodar | Spartak Moskva | 8.1M | Roman SHIROKOV |
13 | 24 Th08 2014 | Dynamo Moskva | FC Krasnodar | 7.4M | Roman SHIROKOV |
12 | 6 Th07 2014 | Zenit Saint Petersburg | Dynamo Moskva | 7.2M | Roman SHIROKOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2015 | 90 | 89 | 1 |
14 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
9 Th02 2011 | 88 | 89 | 1 |
26 Th08 2010 | 87 | 88 | 1 |
16 Th02 2010 | 88 | 87 | 1 |
30 Th06 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |