Daniel LEADBITTER
70
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
24 Th06 1991
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol Rovers | Hạng 5 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
14 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
13 | Hereford FC | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Hereford FC | Hạng 5 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,95 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Hereford FC | Bristol Rovers | 11k | Daniel LEADBITTER |
12 | 5 Th03 2014 | Không | Hereford FC | 10k | Daniel LEADBITTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 74 | 70 | 4 |
19 Th03 2017 | 73 | 74 | 1 |
19 Th11 2016 | 72 | 73 | 1 |
19 Th07 2016 | 70 | 72 | 2 |
19 Th09 2015 | 68 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |