Richard WRIGHT
78
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th08 2011)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
5 Th11 1977
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-9-3)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 0 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,42 | 0 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,63 | 0 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,84 | 0 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,05 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 23 Th02 2013 | Ipswich Town | Manchester City | 678k | Richard WRIGHT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2011 | 80 | 78 | 2 |
16 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
12 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
9 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |