Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Martin JAKUBKO

Player retiring at the end of the season.
Martin JAKUBKO Photo
Amkar Perm

(Chưa được Quản lí)

CLB

(MFK Ružomberok)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th10 2014)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

26 Th01 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

89

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-9-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Amkar Perm)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 14 (0)5527,6400
15 Amkar Perm Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 16 (0)6747,8110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 14 (0) 5 5 27,640 0
14 Amkar Perm Hạng 2 14 (0) 8 4 27,363 0
13 Amkar Perm Hạng 2 25 (0) 5 8 27,281 0
12 Amkar Perm Hạng 2 15 (0) 2 9 06,870 1
11 Amkar Perm Hạng 2 30 (0) 13 7 17,403 1
10 Amkar Perm Hạng 2 29 (0) 4 9 26,935 1
9 Amkar Perm Hạng 2 31 (0) 10 5 37,164 0
8 Amkar Perm Hạng 1 9 (0) 3 2 17,440 0
8 Dynamo Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Dynamo Moskva Hạng 1 2 (0) 0 1 06,501 0
6 Dynamo Moskva Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 9 (0) 1 2 06,892 0
4 Dynamo Moskva Hạng 1 5 (0) 0 1 07,000 0
4 Saturn Hạng 2 15 (0) 2 6 16,870 2
3 Saturn Hạng 2 32 (0) 9 15 47,193 0
2 Saturn Hạng 1 11 (0) 3 2 16,912 0
2 FK Moskva Hạng 2 20 (0) 8 2 47,201 0
1 FK Moskva Hạng 2 29 (0) 8 9 77,311 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu292 (0)8188307,18266

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
829 Th08 2012Dynamo MoskvaAmkar Perm2.0MMartin JAKUBKO
431 Th12 2010SaturnDynamo Moskva5.8MMartin JAKUBKO
2 3 Th03 2010FK MoskvaSaturn6.9MMartin JAKUBKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th10 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20118683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th08 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th06 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----