Terell ONDAAN
75
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
9 Th09 1993
Ngày sinh
194k
Giá
194,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Willem II), Dutch Cup (Willem II) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Willem II | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
14 | Willem II | Hạng 2 | 18 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,11 | 0 | 0 |
13 | Willem II | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,77 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 56 (0) | 20 | 11 | 2 | 7,04 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Willem II | 1.0M | Terell ONDAAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2023 | 78 | 75 | 3 |
25 Th02 2022 | 82 | 78 | 4 |
3 Th10 2020 | 80 | 82 | 2 |
29 Th07 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2015 | 80 | 82 | 2 |
19 Th10 2014 | 77 | 80 | 3 |
29 Th01 2014 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |