Emir SPAHIĆ
83
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th08 1980
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Liên đoàn Đức | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Hanover | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 129 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,49 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,97 | 5 | 0 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,80 | 1 | 1 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,74 | 3 | 0 |
7 | Sevilla | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
6 | Sevilla | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Sevilla | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,83 | 2 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,74 | 0 | 1 |
2 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,31 | 4 | 0 |
1 | Montpellier HSC | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 334 (0) | 32 | 20 | 6 | 6,75 | 24 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th05 2015 | Leverkusen | Hanover | 6.4M | Emir SPAHIĆ |
10 | 3 Th07 2013 | Sevilla | Leverkusen | 6.6M | Emir SPAHIĆ |
5 | 8 Th07 2011 | Montpellier HSC | Sevilla | 7.5M | Emir SPAHIĆ |
1 | 4 Th11 2009 | Không | Montpellier HSC | 4.1M | Emir SPAHIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
9 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
22 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
14 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
29 Th12 2014 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |