Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Emir SPAHIĆ

Player retiring at the end of the season.
Emir SPAHIĆ Photo
Hanover

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamburg)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th11 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

18 Th08 1980

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hanover), German Cup (Hanover)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)0007,3300
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0017,5000
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 30 (0)1406,9750
15 Hanover Cúp Liên đoàn Đức 3 (0)1017,6700
15 Hanover Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 129 (0)6526,49101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hanover Hạng 1 30 (0) 1 4 06,975 0
14 Leverkusen Hạng 1 23 (0) 4 1 07,041 0
13 Leverkusen Hạng 1 15 (0) 1 2 16,801 1
12 Leverkusen Hạng 1 15 (0) 1 2 07,001 0
11 Leverkusen Hạng 1 10 (0) 2 1 07,201 0
10 Leverkusen Hạng 1 4 (0) 0 0 06,501 0
10 Sevilla Hạng 1 14 (0) 1 1 07,001 0
9 Sevilla Hạng 1 25 (0) 2 1 06,920 0
8 Sevilla Hạng 1 27 (0) 1 2 06,743 0
7 Sevilla Bảng H 2 (0) 1 0 17,000 0
7 Sevilla Hạng 1 21 (0) 3 1 07,051 0
6 Sevilla Bảng B 4 (0) 0 0 06,750 0
6 Sevilla Hạng 1 11 (0) 4 0 17,000 0
5 Montpellier HSC Hạng 1 28 (0) 5 1 07,073 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 1 1 16,832 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 0 1 05,740 1
2 Montpellier HSC Hạng 2 36 (0) 4 1 26,314 0
1 Montpellier HSC Hạng 2 8 (0) 1 1 06,630 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)322066,75242

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th05 2015LeverkusenHanover6.4MEmir SPAHIĆ
10 3 Th07 2013SevillaLeverkusen6.6MEmir SPAHIĆ
5 8 Th07 2011Montpellier HSCSevilla7.5MEmir SPAHIĆ
1 4 Th11 2009KhôngMontpellier HSC4.1MEmir SPAHIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th11 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th12 20148889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----