Wil TRAPP
84
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
15 Th01 1993
Ngày sinh
1.2M
Giá
1,290,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Columbus Crew), North American Cup (Columbus Crew) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 13 | 2 | 6,58 | 3 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Columbus Crew | North American Cup | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Columbus Crew | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 13 | 2 | 6,58 | 3 | 0 |
14 | Columbus Crew | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,52 | 1 | 0 |
13 | Columbus Crew | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 18 | 32 | 3 | 6,43 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Columbus Crew | 2.3M | Wil TRAPP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2021 | 85 | 84 | 1 |
22 Th03 2019 | 83 | 85 | 2 |
16 Th03 2017 | 82 | 83 | 1 |
15 Th03 2015 | 80 | 82 | 2 |
15 Th07 2014 | 78 | 80 | 2 |
15 Th11 2013 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |