Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joël SAMI

Player retiring at the end of the season.
Joël SAMI Photo
AS Nancy Lorraine

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Sukhothai FC)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 9 (Ngày 19 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

13 Th12 1984

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-5-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (AS Nancy Lorraine), French Cup (AS Nancy Lorraine)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Nancy Lorraine Hạng 2 34 (0)3216,8551
15 AS Nancy Lorraine Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0107,0000
15 AS Nancy Lorraine Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Nancy Lorraine Hạng 2 34 (0) 3 2 16,855 1
14 AS Nancy Lorraine Hạng 1 35 (0) 3 0 16,376 0
13 AS Nancy Lorraine Hạng 1 27 (0) 1 1 06,333 0
12 AS Nancy Lorraine Hạng 1 34 (0) 1 2 06,762 1
11 AS Nancy Lorraine Hạng 2 36 (0) 2 1 17,082 1
10 AS Nancy Lorraine Hạng 1 22 (0) 0 0 06,364 1
9 AS Nancy Lorraine Hạng 1 28 (0) 3 1 06,684 0
8 AS Nancy Lorraine Hạng 1 16 (0) 1 1 06,500 0
7 AS Nancy Lorraine Bảng A 3 (0) 0 0 06,670 0
7 AS Nancy Lorraine Hạng 1 12 (0) 0 1 06,502 0
6 AS Nancy Lorraine Hạng 1 22 (0) 2 2 16,821 0
5 AS Nancy Lorraine Hạng 1 22 (0) 2 2 06,451 0
4 AS Nancy Lorraine Hạng 1 16 (0) 2 1 06,750 0
3 AS Nancy Lorraine Hạng 1 15 (0) 2 0 05,803 0
2 AS Nancy Lorraine Hạng 1 7 (0) 0 0 05,140 0
1 AS Nancy Lorraine Hạng 1 3 (0) 0 0 05,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)221446,57334

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th02 20228273Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 9
19 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20158684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th11 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----