Joël SAMI
73
Chỉ số
9 (Ngày 19 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th12 1984
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AS Nancy Lorraine), French Cup (AS Nancy Lorraine) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,85 | 5 | 1 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Nancy Lorraine | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,85 | 5 | 1 |
14 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,37 | 6 | 0 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 1 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,08 | 2 | 1 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 4 | 1 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
4 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,14 | 0 | 0 |
1 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 22 | 14 | 4 | 6,57 | 33 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2022 | 82 | 73 | 9 |
19 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
19 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
13 Th11 2015 | 86 | 84 | 2 |
3 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
18 Th11 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |