Menno KOCH
79
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
2 Th07 1994
Ngày sinh
373k
Giá
373,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (PSV), Dutch Cup (PSV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PSV | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
14 | PSV | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | PSV | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,13 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | PSV | 2.0M | Menno KOCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th08 2023 | 80 | 79 | 1 |
21 Th02 2014 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |