Bakaye TRAORÉ
76
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th03 1985
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 32 (0) | 10 | 11 | 1 | 6,50 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,91 | 6 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 10 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,86 | 3 | 1 |
13 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,10 | 1 | 1 |
11 | AS Nancy Lorraine | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,15 | 4 | 0 |
10 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,90 | 4 | 0 |
9 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,61 | 5 | 1 |
8 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,63 | 3 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,52 | 4 | 0 |
6 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
2 | AS Nancy Lorraine | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 315 (0) | 43 | 56 | 8 | 6,80 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AS Nancy Lorraine | Bursaspor | 6.2M | Bakaye TRAORÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2019 | 78 | 76 | 2 |
1 Th04 2018 | 80 | 78 | 2 |
29 Th04 2017 | 83 | 80 | 3 |
19 Th09 2015 | 86 | 83 | 3 |
1 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
3 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
18 Th11 2009 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |