Henk VEERMAN
81
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th02 1991
Ngày sinh
254k
Giá
254,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
199
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | SC Heerenveen | 664k | Henk VEERMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2023 | 82 | 81 | 1 |
1 Th02 2021 | 80 | 82 | 2 |
3 Th10 2015 | 78 | 80 | 2 |
11 Th02 2015 | 77 | 78 | 1 |
22 Th06 2014 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |