Konstantin ZYRYANOV
80
Chỉ số
3 (Ngày 30 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
5 Th10 1977
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 63 (0) | 10 | 14 | 1 | 7,16 | 2 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Rubin Kazan | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,31 | 1 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,05 | 3 | 1 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,21 | 1 | 1 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,47 | 0 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,43 | 4 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,56 | 5 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 33 | 35 | 4 | 6,98 | 26 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 12 Th10 2014 | Anzhi Makhachkala | Zenit Saint Petersburg | 3.9M | Konstantin ZYRYANOV |
13 | 17 Th08 2014 | Spartak Moskva | Anzhi Makhachkala | 3.6M | Konstantin ZYRYANOV |
13 | 5 Th08 2014 | Zenit Saint Petersburg | Spartak Moskva | 3.6M | Konstantin ZYRYANOV |
13 | 2 Th08 2014 | Rubin Kazan | Zenit Saint Petersburg | 5.4M | Konstantin ZYRYANOV |
13 | 16 Th07 2014 | Zenit Saint Petersburg | Rubin Kazan | 3.4M | Konstantin ZYRYANOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2015 | 83 | 80 | 3 |
29 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
17 Th10 2014 | 88 | 85 | 3 |
3 Th07 2013 | 89 | 88 | 1 |
21 Th02 2013 | 90 | 89 | 1 |
10 Th08 2011 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |