Romain PHILIPPOTEAUX
80
Chỉ số
3 (Ngày 9 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
2 Th03 1988
Ngày sinh
82k
Giá
82,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - -9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Lorient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | FC Lorient | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Lorient | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Dijon FCO | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dijon FCO | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Stade Rennais | FC Lorient | 2.3M | Romain PHILIPPOTEAUX |
14 | 8 Th02 2015 | Dijon FCO | Stade Rennais | 4.1M | Romain PHILIPPOTEAUX |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Dijon FCO | 744k | Romain PHILIPPOTEAUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th09 2022 | 83 | 80 | 3 |
30 Th11 2021 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2015 | 83 | 84 | 1 |
7 Th02 2015 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |