Tony HIBBERT
82
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
20 Th02 1981
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Everton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Everton | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Everton | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Everton | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
11 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
10 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
9 | Everton | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 1 |
8 | Everton | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Everton | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 1 | 1 |
7 | Everton | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Everton | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 1 |
6 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
5 | Everton | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | Everton | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Everton | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,36 | 2 | 0 |
2 | Everton | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,59 | 0 | 0 |
1 | Everton | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,47 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 228 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,29 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th05 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
3 Th06 2014 | 86 | 85 | 1 |
16 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
2 Th12 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |