Ezequiel CERUTTI
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th06 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
17 Th01 1992
Ngày sinh
698k
Giá
698,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Estudiantes de LP), Argentine Shield (Estudiantes de LP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Estudiantes de LP | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 22 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Không | Estudiantes de LP | 1.4M | Ezequiel CERUTTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th06 2020 | 85 | 83 | 2 |
20 Th01 2019 | 86 | 85 | 1 |
21 Th07 2016 | 85 | 86 | 1 |
20 Th02 2016 | 84 | 85 | 1 |
11 Th09 2015 | 83 | 84 | 1 |
6 Th03 2015 | 82 | 83 | 1 |
30 Th09 2014 | 80 | 82 | 2 |
27 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
24 Th10 2013 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |