Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Biagui KAMISSOKO

Player retiring at the end of the season.
Biagui KAMISSOKO Photo
Grenoble Foot 38

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Grenoble Foot 38)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 27 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

HV(P),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

9 Th02 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Grenoble Foot 38)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grenoble Foot 38 Hạng 2 26 (0)0006,1231
15 Grenoble Foot 38 Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0005,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Grenoble Foot 38 Hạng 2 26 (0) 0 0 06,123 1
14 Grenoble Foot 38 Hạng 2 30 (0) 3 4 16,302 0
13 Grenoble Foot 38 Hạng 2 35 (0) 4 6 06,402 0
12 Grenoble Foot 38 Hạng 2 32 (0) 2 2 06,063 0
11 Grenoble Foot 38 Hạng 2 23 (0) 1 1 06,092 0
8 Vannes OC Hạng 2 17 (0) 2 2 06,591 0
7 Vannes OC Hạng 2 24 (0) 4 5 06,461 1
6 Vannes OC Hạng 2 19 (0) 4 0 06,633 0
5 Vannes OC Hạng 2 12 (0) 1 3 07,001 0
4 Vannes OC Hạng 2 24 (0) 6 7 17,001 0
3 Vannes OC Hạng 2 5 (0) 1 0 06,401 0
3 Stade de Reims Hạng 2 25 (0) 2 2 26,004 0
2 Stade de Reims Hạng 2 34 (0) 3 2 06,004 1
1 Stade de Reims Hạng 2 33 (0) 3 3 06,427 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu339 (0)363746,34354

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th10 2013Etoile Fréjus Saint-RaphaëlGrenoble Foot 381.5MBiagui KAMISSOKO
8 7 Th10 2012Vannes OCEtoile Fréjus Saint-Raphaël1.0MBiagui KAMISSOKO
319 Th08 2010Stade de ReimsVannes OC4.8MBiagui KAMISSOKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th08 20128378Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----