Mitch AUSTIN
70
Chỉ số
6 (Ngày 12 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(T),F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
3 Th04 1991
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Cambridge United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
15 | Cambridge United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cambridge United | Hạng 5 | 26 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
14 | Cambridge United | Hạng 5 | 23 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,39 | 2 | 0 |
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
12 | Lincoln City | Hạng 5 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,29 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 60 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,22 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Lincoln City | Cambridge United | 12k | Mitch AUSTIN |
12 | 24 Th02 2014 | Không | Lincoln City | 10k | Mitch AUSTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th05 2022 | 76 | 70 | 6 |
21 Th10 2017 | 75 | 76 | 1 |
23 Th06 2016 | 70 | 75 | 5 |
26 Th12 2014 | 66 | 70 | 4 |
26 Th08 2014 | 63 | 66 | 3 |
26 Th04 2014 | 62 | 63 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |