Yann KERMORGANT
78
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th11 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (AFC Bournemouth), English Cup (AFC Bournemouth) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | AFC Bournemouth | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 27 (0) | 7 | 11 | 3 | 7,78 | 1 | 0 |
12 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,55 | 5 | 0 |
11 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 26 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
10 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,25 | 5 | 0 |
9 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 31 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,13 | 3 | 0 |
8 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 31 (0) | 12 | 10 | 7 | 7,74 | 3 | 1 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,36 | 2 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 20 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,60 | 1 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 11 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,09 | 1 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 15 | 9 | 7,47 | 2 | 0 |
1 | Stade de Reims | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 9 | 6 | 7,37 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 111 | 102 | 53 | 7,40 | 34 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Charlton Athletic | AFC Bournemouth | 2.3M | Yann KERMORGANT |
8 | 23 Th06 2012 | Leicester City | Charlton Athletic | 2.2M | Yann KERMORGANT |
1 | 7 Th12 2009 | Stade de Reims | Leicester City | 5.2M | Yann KERMORGANT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2019 | 79 | 78 | 1 |
19 Th08 2019 | 80 | 79 | 1 |
19 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2015 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |