Marvin JOHNSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
1 Th12 1990
Ngày sinh
206k
Giá
206,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Motherwell) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Motherwell | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 3 | 1 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Motherwell | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Không | Motherwell | 8k | Marvin JOHNSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
19 Th02 2021 | 80 | 82 | 2 |
3 Th02 2020 | 78 | 80 | 2 |
7 Th09 2017 | 77 | 78 | 1 |
14 Th08 2015 | 73 | 77 | 4 |
2 Th08 2015 | 70 | 73 | 3 |
11 Th02 2015 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |