Jamal LOWE
82
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
27 Th01 1994
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,028,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barnet | Hạng 5 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Barnet | 8k | Jamal LOWE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
30 Th07 2021 | 82 | 83 | 1 |
3 Th09 2020 | 80 | 82 | 2 |
30 Th01 2020 | 78 | 80 | 2 |
8 Th08 2019 | 76 | 78 | 2 |
14 Th11 2018 | 74 | 76 | 2 |
14 Th06 2018 | 73 | 74 | 1 |
14 Th02 2018 | 72 | 73 | 1 |
14 Th10 2017 | 70 | 72 | 2 |
14 Th06 2017 | 67 | 70 | 3 |
16 Th10 2015 | 70 | 67 | 3 |
14 Th08 2015 | 67 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |