Theo BAILEY-JONES
69
Chỉ số
4 (Ngày 14 Th02 2014)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
22 Th05 1994
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
1k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Wrexham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wrexham | Hạng 5 | 23 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
14 | Wrexham | Hạng 5 | 32 (0) | 15 | 7 | 1 | 6,47 | 3 | 0 |
13 | Wrexham | Hạng 4 | 29 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 24 | 17 | 1 | 6,36 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Wrexham | 8k | Theo BAILEY-JONES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2014 | 65 | 69 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |