Sandro RAMÍREZ
Cầu thủ tự do
CLB
(UD Las Palmas)
84
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
28
Tuổi
9 Th07 1995
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,868,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2023 | 85 | 84 | 1 |
30 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
7 Th01 2020 | 87 | 86 | 1 |
24 Th05 2017 | 86 | 87 | 1 |
11 Th01 2017 | 85 | 86 | 1 |
14 Th07 2015 | 83 | 85 | 2 |
24 Th01 2015 | 82 | 83 | 1 |
1 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
5 Th05 2014 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |